Từ "hiểm họa" trong tiếng Việt có nghĩa là một mối đe dọa lớn, có khả năng gây ra tai hại, tổn thất hoặc cái chết. Nó thường được sử dụng để chỉ những tình huống nguy hiểm hoặc những sự kiện có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Câu cơ bản: "Hiểm họa của chiến tranh luôn hiện hữu trong lịch sử nhân loại."
Câu nâng cao: "Để giảm thiểu hiểm họa thiên tai, chúng ta cần có những biện pháp phòng ngừa hiệu quả."
Trong câu này, "hiểm họa" được dùng để chỉ các nguy cơ từ thiên nhiên như bão lụt, động đất, và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị và ứng phó.
Biến thể và cách sử dụng
Từ "hiểm họa" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm túc, liên quan đến sự an toàn, sức khỏe hoặc môi trường.
Bạn có thể thấy nó kết hợp với các từ như "nghiêm trọng," "tiềm ẩn," "cảnh giác" trong các câu như:
Từ đồng nghĩa và từ liên quan
"Nguy hiểm" (dùng để chỉ tình huống có thể gây hại).
"Tai họa" (chỉ những thảm họa lớn, thường mang tính chất không thể tránh khỏi).
"Đe dọa" (chỉ ra sự nguy hiểm nhưng không nhất thiết phải là một tai nạn lớn).
"Nguy cơ" (có thể chỉ ra khả năng xảy ra một sự kiện xấu, không nhất thiết là tai hại nghiêm trọng).
Lưu ý
Khi sử dụng từ "hiểm họa," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền đạt một cách chính xác. Từ này thường không dùng trong những tình huống hài hước hay không nghiêm túc, vì nó liên quan đến sự sống và cái chết.